MẶt hàng
|
Giá
|
Thay đỔi
|
Vàng (USD/oz)
|
1.823,3
|
-29,7
|
Bạc (USD/oz)
|
20,79
|
-0,63
|
Đồng (UScent/lb)
|
410,95
|
-7,25
|
Dầu thô Brent (USD/bbl)
|
109,05
|
2,62
|
Dầu thô WTI (USD/bbl)
|
107,49
|
2,88
|
Xăng kỳ hạn (UScent/gal)
|
387,05
|
21,3
|
Khí đốt hóa lỏng (USD/MT)
|
1.081,25
|
-57,5
|
Dầu đốt nhiệt (UScent/gal)
|
395,5
|
4,29
|
Khí thiên nhiên (USD/MMBtu)
|
7,68
|
0,15
|
(Cập nhật lúc 9h45’VN ngày 13/5/2022, thay đổi so với ngày 12/5/2022).